Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
infant mortality


noun
the death rate during the first year of life
Syn:
infant deathrate, infant mortality rate
Hypernyms:
deathrate, death rate, mortality, mortality rate, fatality rate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.